Đã thêm vào giỏ của bạn.
Xin lỗi, không may sản phẩm này hiện đang hết hàng
Khách hàng khác đã mua
Calcium Caseinate Protein
Sản xuất để ăn liền
-
Ăn chay
-
Không chứa gluten
Calcium Caseinate Protein là gì?
Calcium Caseinate Protein được sản xuất từ nguồn sữa đã tách béo, là protein từ nguồn sữa được sấy khô, chứa hàm lượng chất béo, carbohydrate và sodium thấp.
Lợi ích của Calcium Caseinate Protein là gì?
Calcium Caseinate Protein cung cấp 27g protein trên mỗi khẩu phần và hỗ trợ cho việc duy trì và phát triển các khối cơ.
Calcium Caseinate Protein phù hợp với ai?
Calcium Caseinate Protein có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai mong muốn đạt được nhu cầu protein hàng ngày một cách dễ dàng. Liều lượng khuyên dùng để đạt được nhu cầu protein là tối thiểu 30g Calcium Caseinate Protein trên mỗi khẩu phần. Nhờ vào khả năng được tiêu hóa chậm, sản phẩm được khuyên dùng vào buổi tối.
Khi pha hỗn hợp, các bạn có thể nhận ra rằng sản phẩm sẽ tạo ra một hỗn hợp đục có tính ổn định và có thể kết tủa nhưng mang tính đồng nhất cao. Ngoài ra, có thể xuất hiện nhiều bọt trên bề mặt hơn các sản phẩm bộ protein khác thông thường tạo ra. Đây là hiện tượng bình thường và không đáng lo ngại, điều này chỉ thể hiện đặc tính vật lý của sản phẩm. Hương vị của sản phẩm này có thể khác so với các loại bột protein khác, sự có mặt của Calcium Caseinate Protein làm cho chất lỏng đặc hơn và lận cận bột khi tiếp xúc vào miệng.
Vui lòng lưu ý rằng nhãn sản phẩm sẽ được hiển thị bằng Anh ngữ. Các ngôn ngữ khác như Pháp, Ý, Đức, Tây Ban Nha, Đan Mạch và Phần Lan có thể xuất hiện tùy vào sản phẩm.
- 95% protein trên mỗi khẩu phần
- Protein tiêu thụ chậm
- Hàm lượng chất béo, carbohyrate và sodium thấp
Casein được sử dụng tốt nhất vào buổi tối để đóng góp cho sự phát triển và duy trì các khối cơ. Để đạt được hiệu quả tối ưu từ sản phẩm, sử dụng 1 1/4 muỗng lớn (30g) cùng 300-400ml nước hoặc sữa trong một bình lắc Myprotein 30 phút trước khi đi ngủ. Ngoài ra có thể sử dụng bất kỳ lúc nào để tăng hàm lượng protein trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Bảo quản nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời. Sản phẩm này nhằm mục đích sử dụng cùng lối sống năng động và chế độ ăn cân bằng. Phù hợp với người ăn chay.
Đối với các thành phần dị ứng, vui lòng xem thành phần tại mục in đậm. Có thể chứa gluten và trứng
Vị Socola: Calcium Caseinate (Sữa) (82%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành), Bột cacao, Hương vị, Chất làm ngọt (Sucralose)
Vị Kem Dâu tây: Calcium Caseinate (Milk) (86%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành), Hương vị, Màu thực phẩm (Củ cải đỏ), Chất làm ngọt (Sucralose)
Không vị: Calcium Caseinate (Milk) (91%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành)
Vị Vani: Calcium Caseinate (Milk) (88%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành), Hương vị, Chất làm ngọt (Sucralose)
Khẩu phần - 1 ¼ Muỗng (30g)
Số khẩu phần trên sản phẩm - 33 (1kg)
Thành phần dinh dưỡng
Trên mỗi 100g | Trên khẩu phần | *RI | ||
Năng lượng | 1544 kJ/364 kcal | 463 kJ/109 kcal | 6% | |
Chất béo | 1.2 g | 0.4 g | 1% | |
Trong đó chất béo bão hòa | 0.8 g | 0.2 g | 1% | |
Carbohydrates | 0.2 g | 0.1 g | 0% | |
từ đường | 0.2 g | 0.1 g | 0% | |
Protein | 88 g | 26 g | 52% | |
Muối | 0.25 g | 0.08 g | 1% |
* Hàm lượng dinh dưỡng khuyến nghị trung bình trên mỗi người trưởng thành (8400 kJ/2000 kcal)
Thành phần dinh dưỡng dựa trên sản phẩm không vị, khi lựa chọn các vị khác, thành phần dinh dưỡng có thể thay đổi.
- Myprotein
- Myprotein
- Không chứa gluten
- Ăn chay
Calcium Caseinate Protein
Sản xuất để ăn liền
-
Ăn chay
-
Không chứa gluten
Delivery & Returns
Live Chat
thời gian kết nối trung bình 25 giây
thời gian kết nối trung bình 25 giây
Calcium Caseinate Protein là gì?
Calcium Caseinate Protein được sản xuất từ nguồn sữa đã tách béo, là protein từ nguồn sữa được sấy khô, chứa hàm lượng chất béo, carbohydrate và sodium thấp.
Lợi ích của Calcium Caseinate Protein là gì?
Calcium Caseinate Protein cung cấp 27g protein trên mỗi khẩu phần và hỗ trợ cho việc duy trì và phát triển các khối cơ.
Calcium Caseinate Protein phù hợp với ai?
Calcium Caseinate Protein có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai mong muốn đạt được nhu cầu protein hàng ngày một cách dễ dàng. Liều lượng khuyên dùng để đạt được nhu cầu protein là tối thiểu 30g Calcium Caseinate Protein trên mỗi khẩu phần. Nhờ vào khả năng được tiêu hóa chậm, sản phẩm được khuyên dùng vào buổi tối.
Khi pha hỗn hợp, các bạn có thể nhận ra rằng sản phẩm sẽ tạo ra một hỗn hợp đục có tính ổn định và có thể kết tủa nhưng mang tính đồng nhất cao. Ngoài ra, có thể xuất hiện nhiều bọt trên bề mặt hơn các sản phẩm bộ protein khác thông thường tạo ra. Đây là hiện tượng bình thường và không đáng lo ngại, điều này chỉ thể hiện đặc tính vật lý của sản phẩm. Hương vị của sản phẩm này có thể khác so với các loại bột protein khác, sự có mặt của Calcium Caseinate Protein làm cho chất lỏng đặc hơn và lận cận bột khi tiếp xúc vào miệng.
Vui lòng lưu ý rằng nhãn sản phẩm sẽ được hiển thị bằng Anh ngữ. Các ngôn ngữ khác như Pháp, Ý, Đức, Tây Ban Nha, Đan Mạch và Phần Lan có thể xuất hiện tùy vào sản phẩm.
- 95% protein trên mỗi khẩu phần
- Protein tiêu thụ chậm
- Hàm lượng chất béo, carbohyrate và sodium thấp
Casein được sử dụng tốt nhất vào buổi tối để đóng góp cho sự phát triển và duy trì các khối cơ. Để đạt được hiệu quả tối ưu từ sản phẩm, sử dụng 1 1/4 muỗng lớn (30g) cùng 300-400ml nước hoặc sữa trong một bình lắc Myprotein 30 phút trước khi đi ngủ. Ngoài ra có thể sử dụng bất kỳ lúc nào để tăng hàm lượng protein trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Bảo quản nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời. Sản phẩm này nhằm mục đích sử dụng cùng lối sống năng động và chế độ ăn cân bằng. Phù hợp với người ăn chay.
Đối với các thành phần dị ứng, vui lòng xem thành phần tại mục in đậm. Có thể chứa gluten và trứng
Vị Socola: Calcium Caseinate (Sữa) (82%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành), Bột cacao, Hương vị, Chất làm ngọt (Sucralose)
Vị Kem Dâu tây: Calcium Caseinate (Milk) (86%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành), Hương vị, Màu thực phẩm (Củ cải đỏ), Chất làm ngọt (Sucralose)
Không vị: Calcium Caseinate (Milk) (91%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành)
Vị Vani: Calcium Caseinate (Milk) (88%), Chất ngũ hóa (Lecithin Đậu nành), Hương vị, Chất làm ngọt (Sucralose)
Khẩu phần - 1 ¼ Muỗng (30g)
Số khẩu phần trên sản phẩm - 33 (1kg)
Thành phần dinh dưỡng
Trên mỗi 100g | Trên khẩu phần | *RI | ||
Năng lượng | 1544 kJ/364 kcal | 463 kJ/109 kcal | 6% | |
Chất béo | 1.2 g | 0.4 g | 1% | |
Trong đó chất béo bão hòa | 0.8 g | 0.2 g | 1% | |
Carbohydrates | 0.2 g | 0.1 g | 0% | |
từ đường | 0.2 g | 0.1 g | 0% | |
Protein | 88 g | 26 g | 52% | |
Muối | 0.25 g | 0.08 g | 1% |
* Hàm lượng dinh dưỡng khuyến nghị trung bình trên mỗi người trưởng thành (8400 kJ/2000 kcal)
Thành phần dinh dưỡng dựa trên sản phẩm không vị, khi lựa chọn các vị khác, thành phần dinh dưỡng có thể thay đổi.
- Myprotein
- Myprotein
- Không chứa gluten
- Ăn chay
Đánh giá từ khách hàng
Hiện tại sản phẩm này chưa có đánh giá nào
Viết bình luận được với một cơ hội thắng một & pound; 100 phiếu.