Đã thêm vào giỏ của bạn.
Xin lỗi, không may sản phẩm này hiện đang hết hàng
Khách hàng khác đã mua
Clear Whey Gainer
Sữa tăng cân nhẹ và sảng khoái
Clear Whey Gainer không phải loại sữa tăng cân bình thường của bạn. Chúng tôi đã sử dụng sữa protein thủy phân cô lập chất lượng cao và làm ra một sữa tăng cân nhẹ và sảng khoái — thức uống đó giống như nước trái cây hơn là sữa lắc protein.
Sản phẩm Clear Whey Gainer này chứa hơn 471 calo cho mỗi khẩu phần, với hơn 60g carb, 35g protein và 7g chất béo — cách dễ dàng và sảng khoải nhất để bạn đạt được mức dư thừa calo.
- Sữa tăng cân nhẹ và sảng khoái
- 60g carb
- 35g protein
- Có bổ sung creatine
Nếu bạn muốn tăng cân, tăng sức bền hoặc tăng kích cỡ thì lượng calo bạn tiêu thụ phải lớn hơn lượng calo bạn đã đốt cháy — điều này được còn được gọi là dư thừa calo.
Nếu bạn thích loại đồ uống giàu calo nhưng không phải là fan của sữa lắc thì Clear Whey Gainer là sản phẩm dành cho bạn.
Mỗi khẩu phần thơm ngon chứa 35g protein, giúp duy trì và tăng cơ bắp quan trọng1 — đây là điều quan trọng dù mục tiêu tập luyện của bạn là như thế nào.
Và, với 60g carb từ tinh bột khoai tây dễ tiêu hóa và maltodextrin, giúp nạp năng lượng cho hồi phục và giúp bạn sẵn sàng cho phiên tập luyện tiếp theo.2
Ngoài ra, 7g chất béo đến từ triglycerid chuỗi trung bình (MCT) rất dễ tiêu hóa.
Nhưng đó chưa phải là tất cả. Chúng tôi đã bổ sung creatine monohydrate, thành phần đã được kiểm chứng có thể tăng cường hoạt động thể chất,3 để bạn có thể nỗ lực tiến bộ trong từng phiên tập luyện.
Clear Whey Gainer có mùi vị như thế nào?
Chúng tôi muốn tạo ra một sản phẩm vừa đơn giản, hiệu quả, mà lại thơm ngon nữa.
Clear Whey Gainer có nhiều hương vị trái cây như Xoài và Cam, Dứa, Táo và Nước chanh Mâm xôi
1.Protein góp phần duy trì và làm tăng khối cơ.
2.Carbohydrate góp phần vào sự phục hồi chức năng cơ bắp bình thường (co duỗi) sau khi tập luyện thể chất ở cường độ cao và/hoặc trong thời gian dài dẫn đến tình trạng cơ bị mỏi và trữ lượng glycogen trong cơ xương bị cạn kiệt. Tác động có lợi này được ghi nhận khi nạp vào cơ thể, từ tất cả các nguồn, tổng cộng 4g carbohydrate trên mỗi kg cân nặng, theo liều lượng quy định, trong vòng 4 giờ đầu tiên và không quá 6 giờ sau khi tập luyện thể chất ở cường độ cao và/hoặc trong thời dài dẫn đến tình trạng cơ bị mỏi và trữ lượng glycogen trong cơ xương bị cạn kiệt.
3. Creatine được chứng minh là có thể làm tăng khả năng hoạt động thể chất trong các đợt tập liên tục ngắn hạn với cường độ cao. Hiệu quả tích cực được ghi nhận khi tiêu thụ 3g creatine mỗi ngày.
HƯƠNG VỊ TÁO: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (132g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
HƯƠNG VỊ DỨA: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (133g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (136g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
HƯƠNG VỊ NƯỚC CHANH & MÂM XÔI: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (133g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
THÔNG TIN QUAN TRỌNG: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Sản phẩm này dành cho sử dụng cùng với lối sống năng động và chế độ ăn uống cân bằng. Thích hợp cho người ăn chay. HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: Sunset Yellow (Màu vàng cam) có thể có tác dụng bất lợi đến hoạt động và sự chú ý ở trẻ em.
HƯƠNG VỊ TÁO: Hỗn hợp carbohydrate (52%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, chất tạo hương tự nhiên, bột nước ép táo, chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), chất tạo ngọt (sucralose, acesulfame K), hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), chiết xuất tảo xoắn, DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chiết xuất dầu nghệ, chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic).
HƯƠNG VỊ DỨA: Hỗn hợp carbohydrate (51%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, chất tạo hương tự nhiên, acid (acid citric), chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), bột nước ép dứa, chất tạo ngọt (sucralose, acesulfame K), hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), chiết xuất dầu nghệ, DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic).
HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: Hỗn hợp carbohydrate (50%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, acid (acid citric, acid malic), chất độn (polydextrose), chất tạo hương, bột nước ép cam, bột nước ép xoài, chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), chất tạo ngọt (sucralose, acesulfame K), muối, hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic), phẩm màu (Sunset Yellow FCF).
HƯƠNG VỊ NƯỚC CHANH & MÂM XÔI: Hỗn hợp carbohydrate (52%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, phẩm màu (beetroot red), chất tạo hương tự nhiên, nước ép mâm xôi cô đặc, chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), acid (acid citric), hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), nước ép chanh cô đặc, chất tạo ngọt (sucralose), DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic).
CHẤT GÂY DỊ ỨNG: Để biết các chất gây dị ứng, vui lòng xem thành phần được in đậm.
Apple Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (132g)
Servings Per Container - 15 (1.98kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1547 kJ/366 kcal | 2042 kJ/483 kcal | |
Fat | 5.3g | 7.0g | |
of which saturates | 5.2g | 6.8g | |
Carbohydrate | 52g | 68g | |
of which sugars | 0.7g | 0.9g | |
Protein | 28g | 37g | |
Salt | 0.04g | 0.05g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.8g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.3g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 94.5mg (25%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 20mg (25%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.0mg (25%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.5mg (25%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.0mg (25%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.5mg (25%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.35mg (25%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.35mg (25%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.28mg (25%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 202μg (25%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 50.4μg (25%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 37.8μg (25%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (25%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.63μg (25%*) | |
Digezyme™. of which: | 38mg | 50mg | |
Amylase | 909 U** | 1200 U** | |
Protease | 227 U** | 300 U** | |
Lactase | 152 U** | 200 U** | |
Lipase | 38 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.6 U** | 10 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
Pineapple Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (133g)
Servings Per Container - 15 (2kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1497 kJ/354 kcal | 1991 kJ/471 kcal | |
Fat | 5.2g | 7.0g | |
of which saturates | 5.1g | 6.8g | |
Carbohydrate | 49g | 65g | |
of which sugars | 0.5g | 0.7g | |
Protein | 27g | 36g | |
Salt | 0.03g | 0.03g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.8g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.3g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 95.2mg (25%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 20mg (25%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.1mg (26%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.6mg (26%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.0mg (25%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.5mg (25%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.28mg (25%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 203μg (25%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 50.8μg (25%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 38.1μg (25%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (25%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.63μg (25%*) | |
Digezyme™. of which: | 38mg | 50mg | |
Amylase | 910 U** | 1200 U** | |
Protease | 227 U** | 302 U** | |
Lactase | 152 U** | 202 U** | |
Lipase | 38 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.6 U** | 10 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
Orange & Mango Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (136g)
Servings Per Container - 15 (2.04kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1522 kJ/360 kcal | 2070 kJ/489 kcal | |
Fat | 5.1g | 7.0g | |
of which saturates | 5.0g | 6.8g | |
Carbohydrate | 51g | 69g | |
of which sugars | 1.5g | 2.0g | |
Protein | 27g | 37g | |
Salt | 0.02g | 0.03g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.7g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.2g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 97.3mg (26%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 21mg (26%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.2mg (26%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.6mg (26%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.1mg (26%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.6mg (26%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.29mg (26%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 208μg (26%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 51.9μg (26%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 38.9μg (26%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (26%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.65μg (26%*) | |
Digezyme™. of which: | 37mg | 50mg | |
Amylase | 882 U** | 1200 U** | |
Protease | 221 U** | 300 U** | |
Lactase | 147 U** | 200 U** | |
Lipase | 37 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.4 U** | 2.5 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
Raspberry & Lemonade Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (133g)
Servings Per Container - 15 (2kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1521 kJ/359 kcal | 2023 kJ/478 kcal | |
Fat | 5.2g | 7.0g | |
of which saturates | 5.1g | 6.8g | |
Carbohydrate | 51g | 67g | |
of which sugars | 0.8g | 1.1g | |
Protein | 28g | 37g | |
Salt | 0.03g | 0.04g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.8g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.3g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 95.2mg (25%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 20mg (25%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.1mg (26%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.6mg (26%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.0mg (25%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.5mg (25%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.28mg (25%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 203μg (25%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 50.8μg (25%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 38.1μg (25%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (25%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.63μg (25%*) | |
Digezyme™. of which: | 38mg | 50mg | |
Amylase | 902 U** | 1200 U** | |
Protease | 226 U** | 300 U** | |
Lactase | 150 U** | 200 U** | |
Lipase | 38 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.5 U** | 10 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
- Myprotein
HƯƠNG VỊ TÁO: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ TÁO CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
HƯƠNG VỊ DỨA: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ DỨA CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
HƯƠNG VỊ NƯỚC CHANH & MÂM XÔI: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ MÂM XÔI CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
- Myprotein
Clear Whey Gainer
Sữa tăng cân nhẹ và sảng khoái
Delivery & Returns
Live Chat
thời gian kết nối trung bình 25 giây
thời gian kết nối trung bình 25 giây
Clear Whey Gainer không phải loại sữa tăng cân bình thường của bạn. Chúng tôi đã sử dụng sữa protein thủy phân cô lập chất lượng cao và làm ra một sữa tăng cân nhẹ và sảng khoái — thức uống đó giống như nước trái cây hơn là sữa lắc protein.
Sản phẩm Clear Whey Gainer này chứa hơn 471 calo cho mỗi khẩu phần, với hơn 60g carb, 35g protein và 7g chất béo — cách dễ dàng và sảng khoải nhất để bạn đạt được mức dư thừa calo.
- Sữa tăng cân nhẹ và sảng khoái
- 60g carb
- 35g protein
- Có bổ sung creatine
Nếu bạn muốn tăng cân, tăng sức bền hoặc tăng kích cỡ thì lượng calo bạn tiêu thụ phải lớn hơn lượng calo bạn đã đốt cháy — điều này được còn được gọi là dư thừa calo.
Nếu bạn thích loại đồ uống giàu calo nhưng không phải là fan của sữa lắc thì Clear Whey Gainer là sản phẩm dành cho bạn.
Mỗi khẩu phần thơm ngon chứa 35g protein, giúp duy trì và tăng cơ bắp quan trọng1 — đây là điều quan trọng dù mục tiêu tập luyện của bạn là như thế nào.
Và, với 60g carb từ tinh bột khoai tây dễ tiêu hóa và maltodextrin, giúp nạp năng lượng cho hồi phục và giúp bạn sẵn sàng cho phiên tập luyện tiếp theo.2
Ngoài ra, 7g chất béo đến từ triglycerid chuỗi trung bình (MCT) rất dễ tiêu hóa.
Nhưng đó chưa phải là tất cả. Chúng tôi đã bổ sung creatine monohydrate, thành phần đã được kiểm chứng có thể tăng cường hoạt động thể chất,3 để bạn có thể nỗ lực tiến bộ trong từng phiên tập luyện.
Clear Whey Gainer có mùi vị như thế nào?
Chúng tôi muốn tạo ra một sản phẩm vừa đơn giản, hiệu quả, mà lại thơm ngon nữa.
Clear Whey Gainer có nhiều hương vị trái cây như Xoài và Cam, Dứa, Táo và Nước chanh Mâm xôi
1.Protein góp phần duy trì và làm tăng khối cơ.
2.Carbohydrate góp phần vào sự phục hồi chức năng cơ bắp bình thường (co duỗi) sau khi tập luyện thể chất ở cường độ cao và/hoặc trong thời gian dài dẫn đến tình trạng cơ bị mỏi và trữ lượng glycogen trong cơ xương bị cạn kiệt. Tác động có lợi này được ghi nhận khi nạp vào cơ thể, từ tất cả các nguồn, tổng cộng 4g carbohydrate trên mỗi kg cân nặng, theo liều lượng quy định, trong vòng 4 giờ đầu tiên và không quá 6 giờ sau khi tập luyện thể chất ở cường độ cao và/hoặc trong thời dài dẫn đến tình trạng cơ bị mỏi và trữ lượng glycogen trong cơ xương bị cạn kiệt.
3. Creatine được chứng minh là có thể làm tăng khả năng hoạt động thể chất trong các đợt tập liên tục ngắn hạn với cường độ cao. Hiệu quả tích cực được ghi nhận khi tiêu thụ 3g creatine mỗi ngày.
HƯƠNG VỊ TÁO: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (132g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
HƯƠNG VỊ DỨA: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (133g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (136g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
HƯƠNG VỊ NƯỚC CHANH & MÂM XÔI: Chúng tôi khuyên bạn trộn 2 ½ muỗng đầy (133g) với 600ml nước (để có kết quả tốt nhất, nên sử dụng bình lắc kim loại cỡ lớn của chúng tôi) Sau khi trộn, đợi khoảng một phút để bọt tự nhiên lắng xuống rồi thưởng thức!
THÔNG TIN QUAN TRỌNG: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Sản phẩm này dành cho sử dụng cùng với lối sống năng động và chế độ ăn uống cân bằng. Thích hợp cho người ăn chay. HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: Sunset Yellow (Màu vàng cam) có thể có tác dụng bất lợi đến hoạt động và sự chú ý ở trẻ em.
HƯƠNG VỊ TÁO: Hỗn hợp carbohydrate (52%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, chất tạo hương tự nhiên, bột nước ép táo, chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), chất tạo ngọt (sucralose, acesulfame K), hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), chiết xuất tảo xoắn, DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chiết xuất dầu nghệ, chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic).
HƯƠNG VỊ DỨA: Hỗn hợp carbohydrate (51%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, chất tạo hương tự nhiên, acid (acid citric), chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), bột nước ép dứa, chất tạo ngọt (sucralose, acesulfame K), hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), chiết xuất dầu nghệ, DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic).
HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: Hỗn hợp carbohydrate (50%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, acid (acid citric, acid malic), chất độn (polydextrose), chất tạo hương, bột nước ép cam, bột nước ép xoài, chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), chất tạo ngọt (sucralose, acesulfame K), muối, hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic), phẩm màu (Sunset Yellow FCF).
HƯƠNG VỊ NƯỚC CHANH & MÂM XÔI: Hỗn hợp carbohydrate (52%) (maltodextrin, tinh bột khoai tây), whey protein cô lập thủy phân (sữa) (31%), bột MCT (7%) (triglycerid chuỗi trung bình (dầu hạt cọ), protein sữa, chất ổn định (dikali phosphat)), L-Glutamine, creatine monohydrate, phẩm màu (beetroot red), chất tạo hương tự nhiên, nước ép mâm xôi cô đặc, chất điều chỉnh độ acid (acid phosphoric), acid (acid citric), hỗn hợp vitamin và khoáng chất (magnesi oxyd, vitamin C, sắt fumarat, vitamin E, niacin, kẽm oxyd, vitamin A, kali iodide, vitamin B12, acid folic, vitamin D3, vitamin B6, thiamin, riboflavin), nước ép chanh cô đặc, chất tạo ngọt (sucralose), DigeZyme™ (amylase, lactase, cellulase, protease, lipase), chất chống tạo bọt (dimethyl polysiloxane, dioxyd silic).
CHẤT GÂY DỊ ỨNG: Để biết các chất gây dị ứng, vui lòng xem thành phần được in đậm.
Apple Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (132g)
Servings Per Container - 15 (1.98kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1547 kJ/366 kcal | 2042 kJ/483 kcal | |
Fat | 5.3g | 7.0g | |
of which saturates | 5.2g | 6.8g | |
Carbohydrate | 52g | 68g | |
of which sugars | 0.7g | 0.9g | |
Protein | 28g | 37g | |
Salt | 0.04g | 0.05g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.8g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.3g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 94.5mg (25%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 20mg (25%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.0mg (25%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.5mg (25%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.0mg (25%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.5mg (25%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.35mg (25%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.35mg (25%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.28mg (25%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 202μg (25%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 50.4μg (25%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 37.8μg (25%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (25%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.63μg (25%*) | |
Digezyme™. of which: | 38mg | 50mg | |
Amylase | 909 U** | 1200 U** | |
Protease | 227 U** | 300 U** | |
Lactase | 152 U** | 200 U** | |
Lipase | 38 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.6 U** | 10 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
Pineapple Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (133g)
Servings Per Container - 15 (2kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1497 kJ/354 kcal | 1991 kJ/471 kcal | |
Fat | 5.2g | 7.0g | |
of which saturates | 5.1g | 6.8g | |
Carbohydrate | 49g | 65g | |
of which sugars | 0.5g | 0.7g | |
Protein | 27g | 36g | |
Salt | 0.03g | 0.03g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.8g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.3g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 95.2mg (25%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 20mg (25%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.1mg (26%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.6mg (26%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.0mg (25%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.5mg (25%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.28mg (25%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 203μg (25%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 50.8μg (25%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 38.1μg (25%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (25%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.63μg (25%*) | |
Digezyme™. of which: | 38mg | 50mg | |
Amylase | 910 U** | 1200 U** | |
Protease | 227 U** | 302 U** | |
Lactase | 152 U** | 202 U** | |
Lipase | 38 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.6 U** | 10 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
Orange & Mango Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (136g)
Servings Per Container - 15 (2.04kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1522 kJ/360 kcal | 2070 kJ/489 kcal | |
Fat | 5.1g | 7.0g | |
of which saturates | 5.0g | 6.8g | |
Carbohydrate | 51g | 69g | |
of which sugars | 1.5g | 2.0g | |
Protein | 27g | 37g | |
Salt | 0.02g | 0.03g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.7g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.2g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 97.3mg (26%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 21mg (26%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.2mg (26%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.6mg (26%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.1mg (26%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.6mg (26%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.29mg (26%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 208μg (26%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 51.9μg (26%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 38.9μg (26%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (26%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.65μg (26%*) | |
Digezyme™. of which: | 37mg | 50mg | |
Amylase | 882 U** | 1200 U** | |
Protease | 221 U** | 300 U** | |
Lactase | 147 U** | 200 U** | |
Lipase | 37 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.4 U** | 2.5 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
Raspberry & Lemonade Flavour
Serving Size - 2 1/2 Heaped Scoops (133g)
Servings Per Container - 15 (2kg)
Nutritional Information
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1521 kJ/359 kcal | 2023 kJ/478 kcal | |
Fat | 5.2g | 7.0g | |
of which saturates | 5.1g | 6.8g | |
Carbohydrate | 51g | 67g | |
of which sugars | 0.8g | 1.1g | |
Protein | 28g | 37g | |
Salt | 0.03g | 0.04g |
Active Ingredients
Per 100g | Per Serving | ||
L-Glutamine | 3.8g | 5.0g | |
Creatine Monohydrate | 2.3g | 3.0g | |
Magnesium | 71.6mg (19%*) | 95.2mg (25%*) | |
Vitamin C | 15mg (19%*) | 20mg (25%*) | |
Niacin | 3.1mg (19%*) | 4.1mg (26%*) | |
Iron | 2.7mg (19%*) | 3.6mg (26%*) | |
Vitamin E | 2.3mg (19%*) | 3.0mg (25%*) | |
Zinc | 1.9mg (19%*) | 2.5mg (25%*) | |
Riboflavin | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Vitamin B6 | 0.27mg (19%*) | 0.36mg (26%*) | |
Thiamin | 0.21mg (19%*) | 0.28mg (25%*) | |
Vitamin A | 153μg (19%*) | 203μg (25%*) | |
Folic Acid | 38.2μg (19%*) | 50.8μg (25%*) | |
Iodine | 28.6μg (19%*) | 38.1μg (25%*) | |
Vitamin D3 | 1.0μg (19%*) | 1.3μg (25%*) | |
Vitamin B12 | 0.48μg (19%*) | 0.63μg (25%*) | |
Digezyme™. of which: | 38mg | 50mg | |
Amylase | 902 U** | 1200 U** | |
Protease | 226 U** | 300 U** | |
Lactase | 150 U** | 200 U** | |
Lipase | 38 U** | 50 U** | |
Cellulase | 7.5 U** | 10 U** | |
*NRV - Nutrient Reference Value
**U - Enzyme Units
- Myprotein
HƯƠNG VỊ TÁO: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ TÁO CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
HƯƠNG VỊ DỨA: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ DỨA CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ XOÀI & CAM CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
HƯƠNG VỊ NƯỚC CHANH & MÂM XÔI: HỖN HỢP BỘT WHEY PROTEIN CÔ LẬP THỦY PHÂN TRỘN SẴN, CÓ BỔ SUNG TRIGLYCERID CHUỖI TRUNG GIAN, L-GLUTAMINE, CREATINE MONOHYDRATE, VITAMIN & KHOÁNG CHẤT. HƯƠNG VỊ MÂM XÔI CÓ CHẤT TẠO NGỌT.
- Myprotein
Khách hàng khác cũng mua:
Đánh giá từ khách hàng
Hiện tại sản phẩm này chưa có đánh giá nào
Viết bình luận được với một cơ hội thắng một & pound; 100 phiếu.