Đã thêm vào giỏ của bạn.
Xin lỗi, không may sản phẩm này hiện đang hết hàng
Myprotein Recovery Plus Elite, 70ml (Sản Phẩm Mẫu)
Gel cùng BCAAs, glutamine & vị anh đào cô đặc
Recovery Plus Elite™ là một trong những sản phẩm được kiểm tra chất cấm thể thao theo chương trình informed-sport. Chương trình informed sport đảm bảo rằng những sản phẩm này được kiểm tra không chứa chất cấm của LGC Sport Science, phòng nghiên cứu chống doping thể thao lớn nhất thể giới.
Recovery Plus Elite™ cung cấp tất cả các hoạt chất trong sản phẩm dạng gel tiện lợi và thơm ngon. Cung cấp 15g protein và 20g carbohydrate.
BCAAs (amino axit chuỗi nhánh), tạo thành 35% các mô cơ bắp, được kết hợp cùng sự bổ sung của glutamine. Hỗn hợp 3 chất điện giải cũng được bổ sung cho sản phẩm.
Nước Anh Đào cô đặc, một sự lựa chọn mới đầy hứng thú trên thị trường thực phẩm thể thao, và là một thành phần khác trong hỗn hợp toàn diện này.
Ngoài những hoạt chất ấn tượng này, mỗi Recovery Plus Elite™ cung cấp 0.1g chất béo. Recovery Plus Elite™ tới trong hai vị thơm ngon. Hương vị tinh tế, bạn sẽ không tin được sản phẩm này được sản xuất nhằm hỗ trợ và tăng cường hiệu suất của bạn.
Tại Myprotein, chúng tôi tin rằng Recovery Plus Elite&trade đại diện cho thế hệ tiếp theo của thực phẩm bổ sung. Recovery Plus Elite™ là thang đánh gias cho việc hỗ trợ hiệu suất bền vững mà việc luyện tập của bạn xứng đáng nhận được. Được công thức để hỗ trợ cho quá trình luyện tập của bạn, Recovery Plus Elite&trade là sản phẩm bạn nên kết hợp cùng chế độ luyện tập của mình.
†- Protein đóng góp cho việc duy trì các khối cơ bắp. Carbohydrates góp phần vào việc phục hồi chức năng cơ bắp (quá trình co) sau khi luyện tập thể chất kéo dài và/hoặc chuyên sâu dẫn tới việc cơ bắp mệt mỏi và thiếu hụt dự trữ glycogen trong cơ vân
ǂ - Niacin / Riboflavin / Vitamin B6 / Vitamin B12 đóng góp cho việc giảm mệt mỏi.
¥- Biotin đóng góp cho việc chuyển hóa dinh dưỡng đa lượng bình thường
Vui lòng lưu ý nhãn sản phẩm được trình bày tối thiểu bằng tiếng Anh. Các ngôn ngữ khác như Pháp, Ý, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, và Phần Lan có thể được thể hiện tùy vào tính chất sản phẩm.
- 15g protein, 20g carbohydrates, 0.1g chất béo
- Bổ sung BCAAs
- Bổ sung chất điện giải và vị trái cây anh đào
Chúng tôi khuyên dùng Recovery Plus EliteTM ngay sau khi luyện tập để đạt lợi ích cao nhất, sử dụng tối đa 3 lần mỗi ngày.
Sử dụng như một phần của chế độ ăn đa dạng và cân bằng. Không phù hợp cho người ăn chay. Tránh xa tầm với trẻ em.
For allergens see ingredients in bold.
Cherry: Greek Style Yogurt (Milk) (26%), Maltodextrin, Water, Hydrolysed Collagen, Cherry Juice Concentrate (4%), Acidity Regulator (Glucon delta-lactone), Stabiliser (Pectin), Fermented Branched Chain Amino Acid Blend (0.4%) (Leucine, Isoleucine, Valine, Emulsifier (Sunflower Lecithin)), Electrolyte Blend (0.3%) (Potassium Chloride, Calcium Lactate, Magnesium Carbonate), Glutamine, Natural Flavouring, Preservatives (Potassium Sorbate, Sodium Benzoate), B-vitamin Blend (0.01%) (Niacin, Riboflavin, Vitamin B6, Thiamin, Vitamin B12), Sweetener (Sucralose).
Strawberry: Greek Style Yogurt (Milk) (26%), Maltodextrin, Water, Hydrolysed Collagen, Cherry Juice Concentrate (2%), Acidity Regulator (Glucon delta-lactone), Stabiliser (Pectin), Fermented Branched Chain Amino Acid Blend (0.4%) (Leucine, Isoleucine, Valine, Emulsifier (Sunflower Lecithin)), Electrolyte Blend (0.3%) (Potassium Chloride, Calcium Lactate, Magnesium Carbonate), Glutamine, Natural Flavouring, Preservatives (Potassium Sorbate, Sodium Benzoate), B-vitamin Blend (0.01%) (Niacin, Riboflavin, Vitamin B6, Thiamin, Vitamin B12), Sweetener (Sucralose).
Kích Thước Khẩu Phần - 1 túi (70g)
Hàm Lượng Dinh Dưỡng
Trên 100g | Per 70g | ||
Năng Lượng | 854 kJ/204 kcal | 598 kJ/143 kcal | |
Chất Béo | 0.1 g | 0.1 g | |
trong đó chất béo bão hòa | 0.1 g | 0.1 g | |
Carbohydrates | 28 g | 20 g | |
trong đó đường | 4.9 g | 3.4 g | |
Protein | 29 g | 20 g | |
Muối | 0.19 g | 0.13 g | |
Trên 100g (%RI*) | Per 70g (%RI*) | ||
Thiamin | 0.4 mg (39%) | 0.3 (27%) | |
Riboflavin | 0.6 mg (41%) | 0.4 mg (29%) | |
Niacin | 6.9 mg (43%) | 4.8 mg (30%) | |
Vitamin B6 | 0.6 mg (41%) | 0.4 mg (29%) | |
Vitamin B12 | 1.1 µg (46%) | 0.8 µg (32%) | |
Kali | 77 mg (4%) | 54 mg (3%) | |
Canxi | 123 mg (16%) | 86 mg (11%) | |
Magiê | 123 mg (16%) | 86 mg (11%) |
Dinh Dưỡng Khác
Trên 100g | Per 70g | ||
Leucine | 200 mg | 140 mg | |
Isoleucine | 100 mg | 70 mg | |
Valine | 100 mg | 70 mg |
* Hàm lượng hấp thu trung bình trên mỗi người trưởng thành (8400 kJ/2000 kcal)
- Myprotein
- Myprotein
- Informed Sport
Myprotein Recovery Plus Elite, 70ml (Sản Phẩm Mẫu)
Gel cùng BCAAs, glutamine & vị anh đào cô đặc
Delivery & Returns
Live Chat
thời gian kết nối trung bình 25 giây
thời gian kết nối trung bình 25 giây
Recovery Plus Elite™ là một trong những sản phẩm được kiểm tra chất cấm thể thao theo chương trình informed-sport. Chương trình informed sport đảm bảo rằng những sản phẩm này được kiểm tra không chứa chất cấm của LGC Sport Science, phòng nghiên cứu chống doping thể thao lớn nhất thể giới.
Recovery Plus Elite™ cung cấp tất cả các hoạt chất trong sản phẩm dạng gel tiện lợi và thơm ngon. Cung cấp 15g protein và 20g carbohydrate.
BCAAs (amino axit chuỗi nhánh), tạo thành 35% các mô cơ bắp, được kết hợp cùng sự bổ sung của glutamine. Hỗn hợp 3 chất điện giải cũng được bổ sung cho sản phẩm.
Nước Anh Đào cô đặc, một sự lựa chọn mới đầy hứng thú trên thị trường thực phẩm thể thao, và là một thành phần khác trong hỗn hợp toàn diện này.
Ngoài những hoạt chất ấn tượng này, mỗi Recovery Plus Elite™ cung cấp 0.1g chất béo. Recovery Plus Elite™ tới trong hai vị thơm ngon. Hương vị tinh tế, bạn sẽ không tin được sản phẩm này được sản xuất nhằm hỗ trợ và tăng cường hiệu suất của bạn.
Tại Myprotein, chúng tôi tin rằng Recovery Plus Elite&trade đại diện cho thế hệ tiếp theo của thực phẩm bổ sung. Recovery Plus Elite™ là thang đánh gias cho việc hỗ trợ hiệu suất bền vững mà việc luyện tập của bạn xứng đáng nhận được. Được công thức để hỗ trợ cho quá trình luyện tập của bạn, Recovery Plus Elite&trade là sản phẩm bạn nên kết hợp cùng chế độ luyện tập của mình.
†- Protein đóng góp cho việc duy trì các khối cơ bắp. Carbohydrates góp phần vào việc phục hồi chức năng cơ bắp (quá trình co) sau khi luyện tập thể chất kéo dài và/hoặc chuyên sâu dẫn tới việc cơ bắp mệt mỏi và thiếu hụt dự trữ glycogen trong cơ vân
ǂ - Niacin / Riboflavin / Vitamin B6 / Vitamin B12 đóng góp cho việc giảm mệt mỏi.
¥- Biotin đóng góp cho việc chuyển hóa dinh dưỡng đa lượng bình thường
Vui lòng lưu ý nhãn sản phẩm được trình bày tối thiểu bằng tiếng Anh. Các ngôn ngữ khác như Pháp, Ý, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, và Phần Lan có thể được thể hiện tùy vào tính chất sản phẩm.
- 15g protein, 20g carbohydrates, 0.1g chất béo
- Bổ sung BCAAs
- Bổ sung chất điện giải và vị trái cây anh đào
Chúng tôi khuyên dùng Recovery Plus EliteTM ngay sau khi luyện tập để đạt lợi ích cao nhất, sử dụng tối đa 3 lần mỗi ngày.
Sử dụng như một phần của chế độ ăn đa dạng và cân bằng. Không phù hợp cho người ăn chay. Tránh xa tầm với trẻ em.
For allergens see ingredients in bold.
Cherry: Greek Style Yogurt (Milk) (26%), Maltodextrin, Water, Hydrolysed Collagen, Cherry Juice Concentrate (4%), Acidity Regulator (Glucon delta-lactone), Stabiliser (Pectin), Fermented Branched Chain Amino Acid Blend (0.4%) (Leucine, Isoleucine, Valine, Emulsifier (Sunflower Lecithin)), Electrolyte Blend (0.3%) (Potassium Chloride, Calcium Lactate, Magnesium Carbonate), Glutamine, Natural Flavouring, Preservatives (Potassium Sorbate, Sodium Benzoate), B-vitamin Blend (0.01%) (Niacin, Riboflavin, Vitamin B6, Thiamin, Vitamin B12), Sweetener (Sucralose).
Strawberry: Greek Style Yogurt (Milk) (26%), Maltodextrin, Water, Hydrolysed Collagen, Cherry Juice Concentrate (2%), Acidity Regulator (Glucon delta-lactone), Stabiliser (Pectin), Fermented Branched Chain Amino Acid Blend (0.4%) (Leucine, Isoleucine, Valine, Emulsifier (Sunflower Lecithin)), Electrolyte Blend (0.3%) (Potassium Chloride, Calcium Lactate, Magnesium Carbonate), Glutamine, Natural Flavouring, Preservatives (Potassium Sorbate, Sodium Benzoate), B-vitamin Blend (0.01%) (Niacin, Riboflavin, Vitamin B6, Thiamin, Vitamin B12), Sweetener (Sucralose).
Kích Thước Khẩu Phần - 1 túi (70g)
Hàm Lượng Dinh Dưỡng
Trên 100g | Per 70g | ||
Năng Lượng | 854 kJ/204 kcal | 598 kJ/143 kcal | |
Chất Béo | 0.1 g | 0.1 g | |
trong đó chất béo bão hòa | 0.1 g | 0.1 g | |
Carbohydrates | 28 g | 20 g | |
trong đó đường | 4.9 g | 3.4 g | |
Protein | 29 g | 20 g | |
Muối | 0.19 g | 0.13 g | |
Trên 100g (%RI*) | Per 70g (%RI*) | ||
Thiamin | 0.4 mg (39%) | 0.3 (27%) | |
Riboflavin | 0.6 mg (41%) | 0.4 mg (29%) | |
Niacin | 6.9 mg (43%) | 4.8 mg (30%) | |
Vitamin B6 | 0.6 mg (41%) | 0.4 mg (29%) | |
Vitamin B12 | 1.1 µg (46%) | 0.8 µg (32%) | |
Kali | 77 mg (4%) | 54 mg (3%) | |
Canxi | 123 mg (16%) | 86 mg (11%) | |
Magiê | 123 mg (16%) | 86 mg (11%) |
Dinh Dưỡng Khác
Trên 100g | Per 70g | ||
Leucine | 200 mg | 140 mg | |
Isoleucine | 100 mg | 70 mg | |
Valine | 100 mg | 70 mg |
* Hàm lượng hấp thu trung bình trên mỗi người trưởng thành (8400 kJ/2000 kcal)
- Myprotein
- Myprotein
- Informed Sport
Đánh giá từ khách hàng
Hiện tại sản phẩm này chưa có đánh giá nào
Viết bình luận được với một cơ hội thắng một & pound; 100 phiếu.