Đã thêm vào giỏ của bạn.
Low-Cal Meal Replacement Blend
Công Thức Cung Cấp Ít Calorie
-
Ăn chay
-
Không chứa gluten
₫848 900
Sản phẩm thay thế chế độ ăn rất ít calories (Very Low Calorie Diet - VLCD) là gì?
Khi thực hiện một cách nghiêm túc thực hiện VLCD, bạn nên đặt mục tiêu 600 – 800 calories mỗi ngày để giúp bạn giảm cân. Mang lại 200 calories trên mỗi khẩu phần, tự hào mang lại một lượng lớn vĩ chất ấn tượng và bổ sung khoáng chất, chất xơ và vitamins, chúng tôi không đánh đổi hương vị của sản phẩm để lấy hàm lượng dinh dưỡng, và bạn sẽ có 5 vị tuyệt vời để lựa chọn, khám phát vị bạn thích ngay hôm nay!
Lợi ích của thực phẩm thay thế VLCD?
- Hàm Lượng Dinh Dưỡng Tuyệt Vời– Cùng 17g protein ấn tượng trên mỗi khẩu phần sẽ hỗ trợ cho mục tiêu luyện tập, với protein đóng góp cho việc duy trì và phát triển khối cơ và duy trì xương bình thường. Carbohydrate là nguồn năng lương cơ bản của cơ thể, do đó chúng tôi đã bao gồm 17g carbohydrate trên mỗi khẩu phần. Hơn nữa, hơn 4g chất xơ ăn kiêng trên mỗi khẩu phần hoàn hảo cho chế độ ăn cân bằng và khỏe mạnh.
- RI cho Vitamin & Khoáng Chất – Mỗi khẩu phần (51g) mang lại từ 35-70% (dưạ trên vị Sô Cô La) hàm lượng dinh dưỡng khuyến nghị hằng ngày (RI’s) gồm nhiều Vitamins và Khoáng Chất. Nhóm chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi khuyến nghị sử dụng 2 khẩu phần mỗi ngày sẽ giúp bạn cung cấp từ 80-100% RI’s cho Vitamin và Khoáng Chất.
- Hương Vị– Dâu Tây, Chuối, Caramen muối, Sô Cô La và Vani.
Sản phẩm này có dành cho tôi?
Myprotein's VLCD meal replacement đã được công thức cho những người tham gia vào chế độ ăn kiểm soát hàm lượng calorie nghiêm ngặt nhằm giảm cân nặng. Thực phẩm thay thế bữa ăn chất lượng cao với giá cả phải chăng này có thể được sử dụng kết hợp với thức ăn hàng ngày nhằm mục đích kiểm soát cân cũng như chương trình luyện tập có cấu trúc.
- Phù hợp cho người ăn chay
- Lượng Calories thấp và giàu protein
- Đáp ứng 80-100% hàm lượng khuyên dùng hàng ngày của Vitamin và Khoáng Chất (RI) trên 2 khẩu phần
Đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi khuyến khích sử dụng 2-3 khẩu phần mỗi ngày như bữa chính (bữa sáng, trưa và/hoặc bữa tối). Đơn giản chỉ cần trộn 2 muỗng (51g) bột VLCD vào bình lắc Mixmaster Myprotein và thêm vào 200-300ml nước. Lắc đều trong vòng 60 giây và sử dụng. Sử dụng 2-3 lần mỗi ngày như một bữa ăn tiện lợi.
Sản phẩm hữu ích được sử dụng như một phần của chế độ ăn giới hạn năng lượng và do đó nên sử dụng các thực phẩm các như phần cần thiết của chế độ ăn kiêng này. Việc cung cấp đủ nước cho cơ thể là rất quan trọng. Bảo quản nơi thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời. Phù hợp cho người ăn chay.
Đối với các chất kích ứng, xem thành phần tại mục in đậm.
Vị Vani: Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóa (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Dâu Tây : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Màu Thực Phẩm (Bột Củ Cải Đường), Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Caramen Muối : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Refined Soybean Oil, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]) , Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Màu Thực Phẩm (E150c), Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Chuối : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Màu Thực Phẩm (Curcumin), Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Sô Cô La Smooth : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Bột Cacao, Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Khẩu phần - 2 Muỗngs (51g)
Số Khẩu Phần Trên Sản Phẩm - 9 (500g), 19 (1kg), 49 (2.5kg)
Thành Phần Dinh Dưỡng
Trên 100g | Trên Khẩu Phần | ||
Năng Lượng | 1663 kJ/392 kcal | 392 kJ/200 kcal | |
Chất Béo | 13 g | 6.7 g | |
trong đó chất béo bão hòa | 6.2 g | 3.1 g | |
Carbohydrates | 34 g | 17 g | |
trong đó đường | 27 g | 14 g | |
Chất Xơ | 8.0 g | 4.1 g | |
Protein | 34 g | 18 g | |
Muối | 1.8 g | 0.90g | |
Trên 100g | Trên Khẩu Phần | ||
Vitamin A | 550µg RE (69% RI*) | 280 µg RE (35% RI*) | |
Vitamin D | 4.3 µg (86% RI*) | 2.2 µg(44% RI*) | |
Vitamin E | 9.4 mg a-TE (78% RI*) | 4.8 mg a-TE (40% RI*) | |
Vitamin K | 58µg (77% RI*) | 30µg (40% RI*) | |
Vitamin C | 64mg (81% RI*) | 33 mg (45% RI*) | |
Thiamin | 0.9mg (82% RI*) | 0.5mg (45%RI*) | |
Riboflavin | 1.9mg (136% RI*) | 1.0mg (71% RI*) | |
Niacin | 15mg NE (94% RI*) | 7.4mg NE (46% RI*) | |
Vitamin B6 | 1.3 mg (93% RI*) | 0.7 mg (50% RI*) | |
Folic Acid | 166 µg (83% RI*) | 84.6 mg (42% RI*) | |
Vitamin B12 | 2.5 µg (100% RI*) | 1.3 µg (52% RI*) | |
Biotin | 41 µg (82% RI*) | 21µg (42% RI*) | |
Pantothenic Acid | 5.2 mg (87% RI*) | 2.6mg (43% RI*) | |
Potassium | 2057 mg (102% RI*) | 1049 mg (52% RI*) | |
Chloride | 1016 mg (127% RI*) | 518 mg (65% RI*) | |
Calcium | 758 mg (95% RI*) | 387 mg (48% RI*) | |
Phosphorous | 523mg (75% RI*) | 267 mg (38% RI*) | |
Magnesium | 265mg (70%RI*) | 135 mg (36%RI*) | |
Sắt | 15mg (107%RI*) | 7.4 mg (53%RI*) | |
Zinc | 8.7mg (87%RI*) | 4.4 mg(44%RI*) | |
Copper | 0.7mg (70%RI*) | 0.4 mg (40%RI*) | |
Manganese | 1.6mg (80%RI*) | 0.8 mg (40%RI*) | |
Fluoride | 2.8mg (80%RI*) | 1.4 mg (40%RI*) | |
Selenium | 47µg( 85%RI*) | 24 µg (43%RI*) | |
Chromium | 31µg (78%RI*) | 16µg (40%RI*) | |
Molybdenum | 53µg (107%RI*) | 27µg (54%RI*) | |
Iodine | 114µg (76%RI*) | 58.0µg (39%RI*) |
* Hàm lượng tham khảo cho người trưởng thành trung bình(8400 kJ/2000 kcal)
Thành Phần Dinh Dưỡng dựa trên vị Caramen Muối, Khi lựa chọn các vị khác, thành phần dinh dưỡng thay đổi nhẹ.
- Myprotein
Thực phẩm thay thế bữa ăn calorie thấp giúp kiểm soát cân, bột dễ dàng hòa trộn. Nhiều hương vị với chất làm ngọt.
- Myprotein
- Ăn chay
- Không chứa gluten
Thường được mua cùng nhau



Tổng giá: ₫2 777 900
Thêm tất cả vào giỏ hàng
Low-Cal Meal Replacement Blend
Công Thức Cung Cấp Ít Calorie
-
Ăn chay
-
Không chứa gluten
₫848 900
Delivery & Returns
Live Chat
thời gian kết nối trung bình 25 giây
thời gian kết nối trung bình 25 giây
Sản phẩm thay thế chế độ ăn rất ít calories (Very Low Calorie Diet - VLCD) là gì?
Khi thực hiện một cách nghiêm túc thực hiện VLCD, bạn nên đặt mục tiêu 600 – 800 calories mỗi ngày để giúp bạn giảm cân. Mang lại 200 calories trên mỗi khẩu phần, tự hào mang lại một lượng lớn vĩ chất ấn tượng và bổ sung khoáng chất, chất xơ và vitamins, chúng tôi không đánh đổi hương vị của sản phẩm để lấy hàm lượng dinh dưỡng, và bạn sẽ có 5 vị tuyệt vời để lựa chọn, khám phát vị bạn thích ngay hôm nay!
Lợi ích của thực phẩm thay thế VLCD?
- Hàm Lượng Dinh Dưỡng Tuyệt Vời– Cùng 17g protein ấn tượng trên mỗi khẩu phần sẽ hỗ trợ cho mục tiêu luyện tập, với protein đóng góp cho việc duy trì và phát triển khối cơ và duy trì xương bình thường. Carbohydrate là nguồn năng lương cơ bản của cơ thể, do đó chúng tôi đã bao gồm 17g carbohydrate trên mỗi khẩu phần. Hơn nữa, hơn 4g chất xơ ăn kiêng trên mỗi khẩu phần hoàn hảo cho chế độ ăn cân bằng và khỏe mạnh.
- RI cho Vitamin & Khoáng Chất – Mỗi khẩu phần (51g) mang lại từ 35-70% (dưạ trên vị Sô Cô La) hàm lượng dinh dưỡng khuyến nghị hằng ngày (RI’s) gồm nhiều Vitamins và Khoáng Chất. Nhóm chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi khuyến nghị sử dụng 2 khẩu phần mỗi ngày sẽ giúp bạn cung cấp từ 80-100% RI’s cho Vitamin và Khoáng Chất.
- Hương Vị– Dâu Tây, Chuối, Caramen muối, Sô Cô La và Vani.
Sản phẩm này có dành cho tôi?
Myprotein's VLCD meal replacement đã được công thức cho những người tham gia vào chế độ ăn kiểm soát hàm lượng calorie nghiêm ngặt nhằm giảm cân nặng. Thực phẩm thay thế bữa ăn chất lượng cao với giá cả phải chăng này có thể được sử dụng kết hợp với thức ăn hàng ngày nhằm mục đích kiểm soát cân cũng như chương trình luyện tập có cấu trúc.
- Phù hợp cho người ăn chay
- Lượng Calories thấp và giàu protein
- Đáp ứng 80-100% hàm lượng khuyên dùng hàng ngày của Vitamin và Khoáng Chất (RI) trên 2 khẩu phần
Đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi khuyến khích sử dụng 2-3 khẩu phần mỗi ngày như bữa chính (bữa sáng, trưa và/hoặc bữa tối). Đơn giản chỉ cần trộn 2 muỗng (51g) bột VLCD vào bình lắc Mixmaster Myprotein và thêm vào 200-300ml nước. Lắc đều trong vòng 60 giây và sử dụng. Sử dụng 2-3 lần mỗi ngày như một bữa ăn tiện lợi.
Sản phẩm hữu ích được sử dụng như một phần của chế độ ăn giới hạn năng lượng và do đó nên sử dụng các thực phẩm các như phần cần thiết của chế độ ăn kiêng này. Việc cung cấp đủ nước cho cơ thể là rất quan trọng. Bảo quản nơi thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời. Phù hợp cho người ăn chay.
Đối với các chất kích ứng, xem thành phần tại mục in đậm.
Vị Vani: Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóa (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Dâu Tây : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Màu Thực Phẩm (Bột Củ Cải Đường), Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Caramen Muối : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Refined Soybean Oil, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]) , Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Màu Thực Phẩm (E150c), Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Chuối : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Màu Thực Phẩm (Curcumin), Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Vị Sô Cô La Smooth : Bột Sữa Tách Béo (41%), Chất Béo Ăn Kiêng Cô Đặc (Đầu Dừa Được Điều Chỉnh, Dầu Hạt Đậu Nành Được Điều Chỉnh, Protein Sữa s, Bột Whey (Sữa), Maltodextrin, Chất Tạo Nhũ (Lecithins [Contains Đậu Nành]), Chất Ổn Định (Triphosphates), Chất Chống Ôxi Hóas (Este axit béo của Ascorbic Acid, Alpha-Tocopherol), Chất Chống Vón (Calcium Phosphates), Whey Protein Concentrate (Sữa, Đậu Nành Protein Isolate (Đậu Nành]), Hương Liệu, Bột Inulin, Potassium Citrate, Chất Làm Dày (Xanthan Gum) , Bột Di Potassium Phosphate, Muối, Calcium Chloride, Bột Cacao, Chất Làm Ngọt (Sucralose), Vitamin và Khoáng Chất Chưa Trộn (Folic Acid, Vitamin C, Niacin, Sắt, Vitamin E, Kẽm, Axit patonthenic, Fluoride, Manganese, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin B1, Đồng, Vitamin A, Iodine, Vitamin K, Selenium, Molybdenum, Biotin, Chromium, Vitamin D, Vitamin B12), Magnesium Oxide.
Khẩu phần - 2 Muỗngs (51g)
Số Khẩu Phần Trên Sản Phẩm - 9 (500g), 19 (1kg), 49 (2.5kg)
Thành Phần Dinh Dưỡng
Trên 100g | Trên Khẩu Phần | ||
Năng Lượng | 1663 kJ/392 kcal | 392 kJ/200 kcal | |
Chất Béo | 13 g | 6.7 g | |
trong đó chất béo bão hòa | 6.2 g | 3.1 g | |
Carbohydrates | 34 g | 17 g | |
trong đó đường | 27 g | 14 g | |
Chất Xơ | 8.0 g | 4.1 g | |
Protein | 34 g | 18 g | |
Muối | 1.8 g | 0.90g | |
Trên 100g | Trên Khẩu Phần | ||
Vitamin A | 550µg RE (69% RI*) | 280 µg RE (35% RI*) | |
Vitamin D | 4.3 µg (86% RI*) | 2.2 µg(44% RI*) | |
Vitamin E | 9.4 mg a-TE (78% RI*) | 4.8 mg a-TE (40% RI*) | |
Vitamin K | 58µg (77% RI*) | 30µg (40% RI*) | |
Vitamin C | 64mg (81% RI*) | 33 mg (45% RI*) | |
Thiamin | 0.9mg (82% RI*) | 0.5mg (45%RI*) | |
Riboflavin | 1.9mg (136% RI*) | 1.0mg (71% RI*) | |
Niacin | 15mg NE (94% RI*) | 7.4mg NE (46% RI*) | |
Vitamin B6 | 1.3 mg (93% RI*) | 0.7 mg (50% RI*) | |
Folic Acid | 166 µg (83% RI*) | 84.6 mg (42% RI*) | |
Vitamin B12 | 2.5 µg (100% RI*) | 1.3 µg (52% RI*) | |
Biotin | 41 µg (82% RI*) | 21µg (42% RI*) | |
Pantothenic Acid | 5.2 mg (87% RI*) | 2.6mg (43% RI*) | |
Potassium | 2057 mg (102% RI*) | 1049 mg (52% RI*) | |
Chloride | 1016 mg (127% RI*) | 518 mg (65% RI*) | |
Calcium | 758 mg (95% RI*) | 387 mg (48% RI*) | |
Phosphorous | 523mg (75% RI*) | 267 mg (38% RI*) | |
Magnesium | 265mg (70%RI*) | 135 mg (36%RI*) | |
Sắt | 15mg (107%RI*) | 7.4 mg (53%RI*) | |
Zinc | 8.7mg (87%RI*) | 4.4 mg(44%RI*) | |
Copper | 0.7mg (70%RI*) | 0.4 mg (40%RI*) | |
Manganese | 1.6mg (80%RI*) | 0.8 mg (40%RI*) | |
Fluoride | 2.8mg (80%RI*) | 1.4 mg (40%RI*) | |
Selenium | 47µg( 85%RI*) | 24 µg (43%RI*) | |
Chromium | 31µg (78%RI*) | 16µg (40%RI*) | |
Molybdenum | 53µg (107%RI*) | 27µg (54%RI*) | |
Iodine | 114µg (76%RI*) | 58.0µg (39%RI*) |
* Hàm lượng tham khảo cho người trưởng thành trung bình(8400 kJ/2000 kcal)
Thành Phần Dinh Dưỡng dựa trên vị Caramen Muối, Khi lựa chọn các vị khác, thành phần dinh dưỡng thay đổi nhẹ.
- Myprotein
Thực phẩm thay thế bữa ăn calorie thấp giúp kiểm soát cân, bột dễ dàng hòa trộn. Nhiều hương vị với chất làm ngọt.
- Myprotein
- Ăn chay
- Không chứa gluten
Thường được mua cùng nhau



Tổng giá: ₫2 777 900
Thêm tất cả vào giỏ hàng
Khách hàng khác cũng mua:
Đánh giá từ khách hàng
Hiện tại sản phẩm này chưa có đánh giá nào
Viết bình luận được với một cơ hội thắng một & pound; 100 phiếu.